Yesterday hôm qua # today hôm nay # tomorrow mai, ngày mai ;
now bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay
later một lát # tonight đêm nay, tối nay # right now ngây bây giờ
last night tối qua # this morning sáng nay # next week tuần tới
already đã, rồi; đã... rồi # recently dạo gần đây, mới đây # lately muộn ,trễ
immediately ngay lập tức, tức thì # later một lát ,một ít thời gian sau
(then) vậy thì, như thế thì, rồi sau đó ,lúc đó, hồi ấy, khi ấy
(still ) vẫn còn vẫn thường,
( …yet )đã chưa , rồi chưa ,chưa ( not yet done )
(... ago ) khoảng ,vào khoảng ,cách đây chừng ( 8 years ago).
-----
Here đây ( come here ) # there đó (Go over there )
Everywhere # anywhere # nowhere # somewhere
home ( go home ) # downtown ( go downtown )
back ( go back ) # away ( go away ) # out ( go out )
----
very (rất ) # quite ( hoàn toàn ,ắc hẳn ,hiển nhiên ) # pretty (cực kỳ ,rất khá ) # too ( rất )
really thực ra # fast bền chắc # well Tốt # hard (hardly) cố gắng , nghiêm khắc , ra sức # quickly nhanh chóng
slowly chậm chạp # carefully cẩn thận # barely enough vừa đủ # mostly hầu hết, phần lớn #
almost gần như # together với nhau # alone đơn độc ,một mình
---
always luôn luôn # usually thường thường # sometimes đôi khi # seldom ít khi # rarely hiếm khi # never không bao giờ
normally thông thường, như thường lệ # regularly đều đặn, thường xuyên # every day mội ngày
once in a while thỉnh thoảng, đôi khi # once a week 1 lần trong tuần # twice a day hai lần trong ngay
====
----
danh xưng # tên # họ # điện thoại# số # quốc gia # địa chỉ # mã vùng
name # first name # last name # telephone( phone ) # number # country # address # zip code
---
thầy giáo# học sinh # người di dân # bút chì # bút bi
teacher # student # refugee # pencil # pen
---
tuổi # ngày sinh # nghề nghiệp # nơi sinh # ,giới tính # chữ ký # quốc tịch # the căn cước
age # date of birth ( birth date ) # occupation # place of birth # sex # signature # citizenship # ID
chồng # vợ # con trai # con gái # trẻ nhỏ # anh trai # em trai # chị gái # em gái # bạn be`
husband # wife # son # daughter # child/ children /kids # older brother # younger brother # older sister # younger sister # friends
bữa ăn sáng # bữa ăn trưa # buổi ăn tối
breakfast # lunch # dinner
---
ly # tách # đũa # tô # nĩa # đĩa # dao # muỗng # chảo # xoong # nắp đậy # bọt biễn # bàn chải # khay # ống hút
glass # cup # chopsticks # bowl # fork # plate # knife # spoon # pan # pot # lid (cover) # sponge # brush # tray # strawlid
xà bông cục # xà bông rửa chén # xà bông bột # xà bông tắm # xà bông rửa tay
soap # dish washing liquid # laundry detergent # shampoo # hand soap
khăn tắm ,# khăn giấy lau miệng # giấy cuộn
towel # napkin # toilet paper
chổi # đồ hốt rác # xô # giẻ lao nhà # xô sắt
broom # dustpan # wartebasket # mop # bucket
---
nhà bếp # đèn # tủ lạnh # bồn rửa # lò nấu # lò nướng # ngăn đá # ngăn kéo # bao rác
kitchen # light # refrigerator # freezer # sink # stove # oven # freezer # drawer # garbage bag
---
nước cà phê trà sữa nước ép nước có ga bia
water coffee tea milk juice soft drinks beer
rau quả # ,đồ hộp # đổ uống # đồ biển # bột # nông sản
vegetable # canned foods # drinks # sea foods # flour # produce
táo # cam # chanh # ( chanh võ xanh) # chuối # dứa # dâu # nho # cà chua # củ hành # cải bắp # xà lách # tỏi # cà rốt # nấm # khoai tây # dưa leo # bắp # đậu # giá
apple # orange # lemon# ( limes) # banana # pineapple # strawberries# grapes # tomato# onion # cabbage # lettuce # garlic# carrots mushrooms # potato # cucumber # corn # beans # bean sprouts
thịt meat
thịt bò # thịt heo # thịt gà # trứng # cá # tôm
beef # pork # chicken # egg # fish # shrimp
gạo # bánh mì # mì
rice # bread # noodles
đường # muối # tiêu dầu # nước tương # nước mấm # ớt
sugar # salt # pepper # oil # soy sauce # fish sauce # hot peppers
---
súp # bơ # bánh kẹp thịt
soup # butter # sandwich
bánh bông lan # kem # bánh ngọt # bánh nướng
cake # ice cream # cookies # pie
---
cửa tiệm# xe đẫy # ,quầy tín tiền # , thu ngân
store # shopping cart # checkout counter # cashier
--
nhà house # căn hộ apartment # trường học school # tiệm store # siêu thị supermarket # khu phố trung tâm downtown
---
nhà bếp # phòng tắm # phòng ngủ # phòng khách
kitchen # bathroom # bedroom # livingroom
tủ lạnh # chậu rửa # tủ # lò bếp # bàn ăn # ghế # bồn tắm # vòi sen # gương soi # cầu tiêu
refrigerator # sink # cabinets# stove # kitchen table # chairs # bathtub # shower # mirror # toilet
giường # gối # bàn trang điểm # tủ áo # ghế sofa # ghế bành # cửa sổ # màn # tivi # thảm # bàn cà phê # gạt tàn thuốc #đèn đứng
bed # pillows # dresser( chest ) # closet # sofa # armchair # window # curtains # TV # rug # coffee table # astray # lamp
chìa khoá key # ổ khoá lock # vòi nước (faucet) # máy sưởi (heater)
-----
công sở # nhà bank # bưu điện # bệnh viện # sân bay # tiệm thuốc # trạm xăng # ,nhà thờ
work # bank # post office # hospital # airport # durgstore # gas station # church
tiệm giặt # ,nhà hàng # chổ đậu xe ,# trạm xe bus # ,bến xe bus # ,công viên # rạp chiếu phim
laundromat # restaurant # parking lot # bus shop # bus station # park # movies
bãi biển # khu chung cư văn phòng # núi # sông # hồ # sở thú # thành phó # trường đại học # sở cứu hoả
beach # office building # mountain # river # lake# zoo # city # university # firehouse